+
Mới Ban Đầu Cho 22B-D010N104 Mô Đun Trong Hộp
Category
:
Điện Tử tiêu dùng
|
Smart Electronics
USD 1060.22
USD 1514.60
Mới Ban Đầu Cho 22B-D010N104 Mô Đun Trong Hộp
Description
Specification
Description
Specification
RELATED PRODUCTS
Mới Ban Đầu Cho 1734-OA4 Đầu Ra Module
USD 110.20
USD 157.43
Cho 1756-IM16I 16 Điểm D/Tôi Module Trong Hộp
USD 477.88
USD 682.69
Cho Siemens 3TK2824-1BB40 DC24V Rơ Le An Toàn Module
USD 193.38
USD 276.26
Cho Siemens ET 200 6ES7151-1AA05-0AB0 Mô Đun Trong Hộp
USD 257.38
USD 367.69
Cho Siemens RS485 6ES7972-0AA01-0XA0 Mô Đun Trong Hộp
USD 167.88
USD 239.83
Cho Pilz 774500 PNOZ XV2 30/24VDC An Toàn Module Relay
USD 212.13
USD 303.04
Cho BECKHOFF KL5051 Nhà Ga Module
USD 268.59
USD 383.70
Cho Siemens ET200SP 6ES7132-6BH00-0BA0 Mô Đun Trong Hộp
USD 149.58
USD 213.69
Cho Siemens 6ES7223-1BH32-0XB0 PLC Mô Đun Trong Hộp
USD 178.92
USD 255.60
Cho Siemens 6ES7214-1AD23-0XB0 PLC Mô Đun Trong Hộp
USD 206.44
USD 294.91
Cho 1769-ADN DeviceNet Bộ Chuyển Đổi Mô Đun Trong Hộp
USD 271.23
USD 387.47
Trong Hộp Cho 1762-OA8 8 Điểm Đầu Ra Kỹ Thuật Số Module
USD 166.88
USD 238.40
Cho Siemens 6ES7 432-1HF00-0AB0 Mô Đun Trong Hộp
USD 365.29
USD 521.84
Mới Ban Đầu Cho Siemens 6ES7 221-1BF22-0XA0 Mô Đun Trong Hộp
USD 52.59
USD 75.13
Cho PLC FX2N-16EX-ES/UL Module Mở Rộng
USD 76.11
USD 108.73
Cho Siemens 6ES7232-4HA30-0XB0 Mô Đun Trong Hộp
USD 135.80
USD 194.00
Cho 1734-APB Điểm I/O Profibus-DP Mạng Module Trong Hộp
USD 221.88
USD 316.97
Cho 1756-IF4FXOF2F 6 Điểm Analog Kết Hợp Module Trong Hộp
USD 1133.88
USD 1619.83
Cho Siemens 6ES7360-3AA01-0AA0 PLC Mô Đun Trong Hộp
USD 177.06
USD 252.94
Cho 1734-FPD Điểm I/O Lĩnh Vực Phân Phối Mô Đun Trong Hộp
USD 77.88
USD 111.26
Mới Ban Đầu Cho 1769-OW16 Đầu Ra Module
USD 1078.23
USD 1540.33
Cho 1746-P4 Giá Treo Mô Đun Nguồn Trong Hộp
USD 322.88
USD 461.26
Cho 1762-OW16 Đầu Ra Module Trong Hộp
USD 339.23
USD 484.61
Cho 1762-L24AWA Mô Đun Truyền Trong Hộp
USD 659.21
USD 941.73
Cho 1746-IV16 16 Điểm Kỹ Thuật Số Đầu Vào Module Trong Hộp
USD 77.88
USD 111.26
Cho Siemens 6ES7131-6BF01-0BA0 PLC Mô Đun Trong Hộp
USD 124.70
USD 178.14
Cho 1734-CTM Điểm I/O Nhà Ga Chung Mô Đun Trong Hộp
USD 55.88
USD 79.83
DC 12V-24V Động Cơ Bước Driver Ổ Bộ Điều Khiển Xung PWM Máy Phát Tín Hiệu Tốc Độ Khiển Ban
USD 1.67
USD 2.39
Cho 1746-NR8 8 Điểm Kháng Đầu Vào Module Trong Hộp
USD 546.88
USD 781.26
5 Cái/lốc MAX660MX MAX660MX SOP8 IC, Ban Đầu Còn Hàng
USD 2.30
10 Cái/lốc SM712-02HTG SOT23-3 Đánh Dấu 712 Năm 100% Ban Đầu Và Kiểm Tra Công Việc Trước Khi Xuất Xưởng
USD 3.00
Cho 1746-OW8 8 Điểm Đầu Ra Kỹ Thuật Số Module Trong Hộp
USD 101.88
USD 145.54
Cho 1756-HSC ControlLogix Tốc Độ Cao Phản Mô Đun Trong Hộp
USD 1133.88
USD 1619.83
Trong Hộp Cho 1762-L40BWA Bộ Điều Khiển Module
USD 888.26
USD 1268.94
Cho 1769-IR6 Mô Đun Trong Hộp
USD 2665.88
USD 3808.40
Cho Siemens 6ES7 231-4HF32-0XB0 Mô Đun Trong Hộp
USD 498.57
USD 712.24
5 Cái/lốc STM32F030K6T6 ST LQFP32 Vi Mạch, Ban Đầu Còn Hàng
USD 3.80
Cho 1756-IA16I ControlLogix Mô-đun Đầu Vào Trong Hộp
USD 520.88
USD 744.11
Cho 1756-IB16D ControlLogix 16 Điểm D/Tôi Module Trong Hộp
USD 454.88
USD 649.83
Cho 1762-OW8 8 Điểm Ngõ Ra Rờ Le Mô Đun Trong Hộp
USD 166.88
USD 238.40
Cho 1762-OV32T 32P 24V DC Đầu Ra Module Trong Hộp
USD 179.88
USD 256.97
Cho BECKHOFF EK1101 Nhà Ga Module
USD 388.26
USD 554.66
Cho Siemens 3UG4632-1AW30 Module Relay
USD 175.88
USD 251.26
Cho Siemens 6ES7 390-0AA00-0AA0 Mô Đun
USD 22.85
USD 32.65
Cho Siemens 6ES7 972-0BA12-0XA0 Mô Đun Trong Hộp
USD 28.56
USD 40.80
5 Cái/lốc BTA41-700B BTA41-600B BTA41-800B 2 Chiều Thyristor Ban Đầu Còn Hàng
USD 4.00
Cho BECKHOFF EL2004 Nhà Ga Module
USD 49.88
USD 71.26
10 Cái/lốc ULN2003LVDR ULN2003LV Sop16IC Chip Ban Đầu Còn Hàng
USD 9.00
Cho 1746-NR4 Đầu Vào Analog Mô Đun Trong Hộp
USD 333.88
USD 476.97
10 Cái/lốc TX2SA-3V ATX201SA SMD8 Tiếp Sức, 40 Chiếc Mỗi Ống, Ban Đầu Còn Hàng
USD 8.80
+