+
5Pcs/Lot MAX796CSE MAX796ESE MAX796 SOP16
Category
:
Cải Thiện nhà
|
Thiết Bị điện & Dụng Nguồn Cung Cấp
USD 11.00
USD 12.94
5Pcs/Lot MAX796CSE MAX796ESE MAX796 SOP16
Description
Specification
Description
Specification
RELATED PRODUCTS
10Pcs 100% New DRV8800PWPR DRV8800 DRV8803PWPR DRV8803 DRV8833PWPR DRV8833 TSSOP16 Brand new original chips ic
USD 15.00
XA2EW33M1 Đầu Phẳng Với Nút Bấm Nhẹ-Xanh-220V AC-1NO
USD 3.50
Mới T108BL LQFP-100
USD 4.80
3 Mới D70236AGD-16 D70236AGD QFP120
USD 31.20
USD 39.00
4459 AO4459 SOP-8 MOS
USD 3.90
5 Cái/lốc BTM7710G SOP28 PIC18F2620 PIC18F2620-I/Nên SOP28 PCM1681 PCM1681PWPR HTSSOP28
USD 5.50
USD 6.47
Mới (Bộ 5 Miếng) 2SA1103 A1103 TO-3P TO3P
USD 3.85
(5 Cái/lốc) FST5090 Đến-247
USD 6.72
10PCS SN74HC132N SN74LS132N DIP14 Brand new original
USD 1.50
(5 Cái/lốc) V3040D V3040 TO252
USD 3.25
74VHC4051MTCX V4051 TSSOP16
USD 4.50
10 Chiếc LM2575S-ADJ Đến-263 LM2575 TO263-5 LM2575-ADJ LM2575S Đến-263-5 LM2575T-ADJ Chuyển Mạch Điều Chỉnh LM2575 Có Thể Điều Chỉnh đến-220
USD 1.89
USD 1.99
10 cái/lốc 50r380p 60r360p 60r580p 60r900p 70r600p 70r900p mmd50r380pprh mmd60r360p mmd60r580p mmd60r900p mmd70r600prh mmd70r900p
USD 1.75
USD 2.01
1 Cái/lốc AS339P-E1 AS339P Nhúng Còn Hàng
USD 0.33
1 Cái/lốc KAQY214 Y214 Nhúng Bèo-4 DIP4 Còn Hàng
USD 0.31
ME30N10 ME30N10-G Đến-252 100V 24A
USD 3.00
XC9572XL-10TQG100C XC9572XL-10TQ100C XC9572XL QFP100
USD 12.00
LTV-356T-C LTV-356T SOP4 356T
USD 2.00
Ban Đầu Mới 100% Micro Cầu Chì Giá Đỡ 0031.7601 FMS250V 6.3A
USD 1.46
USD 1.49
+