+

10 cái/lốc lf33cv đến-220 lf33 to220 trong kho

USD 3.00USD 3.45

10 cái/lốc lf33cv đến-220 lf33 to220 trong kho

Description
Specification
S202T02 202T02 Nhúng Bèo-4
USD 1.49USD 1.69
STA505 505 HSSOP-36
USD 1.11USD 1.23
TAS5614A TAS5614 HTQFP-64
USD 2.77USD 3.08
S216S02 Nhâm Nhi-4
USD 4.07USD 4.62
+