+

10 Cái/lốc Ban Đầu CH340B CH340C CH340G CH422G CH440G CH444G CH455G CH551G CH552G CH554G CH9326 CH9328 CH9329 SOP-16

USD 1.30

10 Cái/lốc Ban Đầu CH340B CH340C CH340G CH422G CH440G CH444G CH455G CH551G CH552G CH554G CH9326 CH9328 CH9329 SOP-16

Description
Specification
Năm 66007 Đến-252
USD 0.30USD 0.32
+